Translation meaning & definition of the word "capote" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "capote" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Capote
[Capote]/kəpoʊt/
noun
1. A long overcoat with a hood that can be pulled over the head
- synonym:
- capote ,
- hooded coat
1. Một chiếc áo khoác dài có mũ trùm đầu có thể kéo qua đầu
- từ đồng nghĩa:
- capote ,
- áo trùm đầu
2. A long cloak with a hood that can be pulled over the head
- synonym:
- capote ,
- hooded cloak
2. Một chiếc áo choàng dài có mũ trùm đầu có thể kéo qua đầu
- từ đồng nghĩa:
- capote ,
- áo choàng trùm đầu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English