Translation meaning & definition of the word "caper" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "caper" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Caper
[Caper]/kepər/
noun
1. Any of numerous plants of the genus capparis
- synonym:
- caper
1. Bất kỳ loài thực vật nào thuộc chi capparis
- từ đồng nghĩa:
- caper
2. Pickled flower buds used as a pungent relish in various dishes and sauces
- synonym:
- caper
2. Nụ hoa ngâm được sử dụng như một loại gia vị cay nồng trong các món ăn và nước sốt khác nhau
- từ đồng nghĩa:
- caper
3. A crime (especially a robbery)
- "The gang pulled off a bank job in st. louis"
- synonym:
- caper ,
- job
3. Một tội ác (đặc biệt là một vụ cướp)
- "Băng đảng đã rút một công việc ngân hàng ở st. louis"
- từ đồng nghĩa:
- caper ,
- công việc
4. A playful leap or hop
- synonym:
- caper ,
- capriole
4. Một bước nhảy vui tươi hoặc nhảy
- từ đồng nghĩa:
- caper ,
- capriole
5. Gay or light-hearted recreational activity for diversion or amusement
- "It was all done in play"
- "Their frolic in the surf threatened to become ugly"
- synonym:
- play ,
- frolic ,
- romp ,
- gambol ,
- caper
5. Hoạt động giải trí đồng tính hoặc nhẹ nhàng để chuyển hướng hoặc giải trí
- "Tất cả đã được thực hiện trong chơi"
- "Frolic của họ trong lướt sóng đe dọa sẽ trở nên xấu xí"
- từ đồng nghĩa:
- chơi ,
- vui vẻ ,
- romp ,
- gambol ,
- caper
6. A ludicrous or grotesque act done for fun and amusement
- synonym:
- antic ,
- joke ,
- prank ,
- trick ,
- caper ,
- put-on
6. Một hành động lố bịch hoặc kỳ cục được thực hiện cho niềm vui và giải trí
- từ đồng nghĩa:
- chống ,
- trò đùa ,
- chơi khăm ,
- lừa ,
- caper ,
- đặt trên
verb
1. Jump about playfully
- synonym:
- caper
1. Nhảy về tinh nghịch
- từ đồng nghĩa:
- caper
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English