Translation meaning & definition of the word "cape" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "băng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cape
[Mũi]/kep/
noun
1. A strip of land projecting into a body of water
- synonym:
- cape ,
- ness
1. Một dải đất chiếu vào một vùng nước
- từ đồng nghĩa:
- áo choàng ,
- không
2. A sleeveless garment like a cloak but shorter
- synonym:
- cape ,
- mantle
2. Một bộ quần áo không tay như áo choàng nhưng ngắn hơn
- từ đồng nghĩa:
- áo choàng
Examples of using
Our ship rounded the cape this morning.
Tàu của chúng tôi làm tròn mũi sáng nay.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English