Translation meaning & definition of the word "capacitor" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "capacitor" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Capacitor
[Tụ điện]/kəpæsətər/
noun
1. An electrical device characterized by its capacity to store an electric charge
- synonym:
- capacitor ,
- capacitance ,
- condenser ,
- electrical condenser
1. Một thiết bị điện đặc trưng bởi khả năng lưu trữ một điện tích
- từ đồng nghĩa:
- tụ điện ,
- điện dung ,
- bình ngưng ,
- bình ngưng điện
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English