Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "capacitance" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "năng lực" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Capacitance

[Điện dung]
/kəpæsətəns/

noun

1. An electrical phenomenon whereby an electric charge is stored

    synonym:
  • capacitance
  • ,
  • electrical capacity
  • ,
  • capacity

1. Một hiện tượng điện theo đó một điện tích được lưu trữ

    từ đồng nghĩa:
  • điện dung
  • ,
  • công suất điện
  • ,
  • năng lực

2. An electrical device characterized by its capacity to store an electric charge

    synonym:
  • capacitor
  • ,
  • capacitance
  • ,
  • condenser
  • ,
  • electrical condenser

2. Một thiết bị điện đặc trưng bởi khả năng lưu trữ một điện tích

    từ đồng nghĩa:
  • tụ điện
  • ,
  • điện dung
  • ,
  • bình ngưng
  • ,
  • bình ngưng điện