Translation meaning & definition of the word "canyon" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "canyon" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Canyon
[Hẻm núi]/kænjən/
noun
1. A ravine formed by a river in an area with little rainfall
- synonym:
- canyon ,
- canon
1. Một khe núi được hình thành bởi một con sông trong một khu vực có lượng mưa nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- hẻm núi ,
- kinh điển
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English