Translation meaning & definition of the word "canton" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bang" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Canton
[Canton]/kæntən/
noun
1. A city on the zhu jiang delta in southern china
- The capital of guangdong province and a major deep-water port
- synonym:
- Guangzhou ,
- Kuangchou ,
- Kwangchow ,
- Canton
1. Một thành phố trên đồng bằng zhu jiang ở miền nam trung quốc
- Thủ phủ của tỉnh quảng đông và một cảng nước sâu lớn
- từ đồng nghĩa:
- Quảng Châu ,
- Kuangchou ,
- Kwangchow ,
- Canton
2. A small administrative division of a country
- synonym:
- canton
2. Một bộ phận hành chính nhỏ của một quốc gia
- từ đồng nghĩa:
- bang
verb
1. Provide housing for (military personnel)
- synonym:
- quarter ,
- billet ,
- canton
1. Cung cấp nhà ở cho (nhân viên quân sự)
- từ đồng nghĩa:
- quý ,
- phôi ,
- bang
2. Divide into cantons, of a country
- synonym:
- canton
2. Chia thành bang, của một đất nước
- từ đồng nghĩa:
- bang
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English