Translation meaning & definition of the word "cant" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cant" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cant
[Không thể]/kænt/
noun
1. Stock phrases that have become nonsense through endless repetition
- synonym:
- buzzword ,
- cant
1. Cụm từ chứng khoán đã trở nên vô nghĩa thông qua sự lặp lại vô tận
- từ đồng nghĩa:
- từ thông dụng ,
- không thể
2. A slope in the turn of a road or track
- The outside is higher than the inside in order to reduce the effects of centrifugal force
- synonym:
- bank ,
- cant ,
- camber
2. Một con dốc ở ngã rẽ của một con đường hoặc đường đua
- Bên ngoài cao hơn bên trong để giảm tác động của lực ly tâm
- từ đồng nghĩa:
- ngân hàng ,
- không thể ,
- camber
3. A characteristic language of a particular group (as among thieves)
- "They don't speak our lingo"
- synonym:
- slang ,
- cant ,
- jargon ,
- lingo ,
- argot ,
- patois ,
- vernacular
3. Một ngôn ngữ đặc trưng của một nhóm cụ thể (như trong số những tên trộm)
- "Họ không nói biệt ngữ của chúng tôi"
- từ đồng nghĩa:
- tiếng lóng ,
- không thể ,
- biệt ngữ ,
- argot ,
- yêu nước ,
- bản địa
4. Insincere talk about religion or morals
- synonym:
- cant ,
- pious platitude
4. Nói không thành thật về tôn giáo hoặc đạo đức
- từ đồng nghĩa:
- không thể ,
- tầm thường
5. Two surfaces meeting at an angle different from 90 degrees
- synonym:
- bevel ,
- cant ,
- chamfer
5. Hai bề mặt gặp nhau ở một góc khác với 90 độ
- từ đồng nghĩa:
- vát ,
- không thể
verb
1. Heel over
- "The tower is tilting"
- "The ceiling is slanting"
- synonym:
- cant ,
- cant over ,
- tilt ,
- slant ,
- pitch
1. Gót chân
- "Tòa tháp nghiêng"
- "Trần nhà đang xiên"
- từ đồng nghĩa:
- không thể ,
- không thể qua ,
- nghiêng ,
- sân
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English