Translation meaning & definition of the word "canonization" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "canonization" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Canonization
[Canonization]/kænənəzeʃən/
noun
1. (roman catholic and eastern orthodox church) the act of admitting a deceased person into the canon of saints
- synonym:
- canonization ,
- canonisation
1. (giáo hội chính thống la mã và đông phương) hành động thừa nhận một người đã chết vào giáo luật của các vị thánh
- từ đồng nghĩa:
- phong thánh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English