Translation meaning & definition of the word "cannon" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "pháo" sang tiếng Việt
Cannon
[Pháo]noun
1. A large artillery gun that is usually on wheels
- synonym:
- cannon
1. Một khẩu súng pháo lớn thường có trên bánh xe
- từ đồng nghĩa:
- pháo
2. Heavy gun fired from a tank
- synonym:
- cannon
2. Súng hạng nặng bắn từ xe tăng
- từ đồng nghĩa:
- pháo
3. (middle ages) a cylindrical piece of armor plate to protect the arm
- synonym:
- cannon
3. (thời trung cổ) một mảnh áo giáp hình trụ để bảo vệ cánh tay
- từ đồng nghĩa:
- pháo
4. Heavy automatic gun fired from an airplane
- synonym:
- cannon
4. Súng tự động hạng nặng được bắn từ máy bay
- từ đồng nghĩa:
- pháo
5. Lower part of the leg extending from the hock to the fetlock in hoofed mammals
- synonym:
- cannon ,
- shank
5. Phần dưới của chân kéo dài từ hock đến fetlock ở động vật có vú móng guốc
- từ đồng nghĩa:
- pháo ,
- thân cây
6. A shot in billiards in which the cue ball contacts one object ball and then the other
- synonym:
- carom ,
- cannon
6. Một phát bắn trong bi-a trong đó bóng cue tiếp xúc với một quả bóng đối tượng và sau đó là quả bóng khác
- từ đồng nghĩa:
- carom ,
- pháo
verb
1. Make a cannon
- synonym:
- cannon
1. Làm pháo
- từ đồng nghĩa:
- pháo
2. Fire a cannon
- synonym:
- cannon
2. Bắn một khẩu pháo
- từ đồng nghĩa:
- pháo