Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "cannon" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "pháo" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Cannon

[Pháo]
/kænən/

noun

1. A large artillery gun that is usually on wheels

    synonym:
  • cannon

1. Một khẩu súng pháo lớn thường có trên bánh xe

    từ đồng nghĩa:
  • pháo

2. Heavy gun fired from a tank

    synonym:
  • cannon

2. Súng hạng nặng bắn từ xe tăng

    từ đồng nghĩa:
  • pháo

3. (middle ages) a cylindrical piece of armor plate to protect the arm

    synonym:
  • cannon

3. (thời trung cổ) một mảnh áo giáp hình trụ để bảo vệ cánh tay

    từ đồng nghĩa:
  • pháo

4. Heavy automatic gun fired from an airplane

    synonym:
  • cannon

4. Súng tự động hạng nặng được bắn từ máy bay

    từ đồng nghĩa:
  • pháo

5. Lower part of the leg extending from the hock to the fetlock in hoofed mammals

    synonym:
  • cannon
  • ,
  • shank

5. Phần dưới của chân kéo dài từ hock đến fetlock ở động vật có vú móng guốc

    từ đồng nghĩa:
  • pháo
  • ,
  • thân cây

6. A shot in billiards in which the cue ball contacts one object ball and then the other

    synonym:
  • carom
  • ,
  • cannon

6. Một phát bắn trong bi-a trong đó bóng cue tiếp xúc với một quả bóng đối tượng và sau đó là quả bóng khác

    từ đồng nghĩa:
  • carom
  • ,
  • pháo

verb

1. Make a cannon

    synonym:
  • cannon

1. Làm pháo

    từ đồng nghĩa:
  • pháo

2. Fire a cannon

    synonym:
  • cannon

2. Bắn một khẩu pháo

    từ đồng nghĩa:
  • pháo

Examples of using

The cannon! They're loading the cannon! Why? Ah! They're going to shoot! Pick up speed - one, two, one, two!
Pháo! Họ đang nạp pháo! Tại sao? Ah! Họ sẽ bắn! Nhặt tốc độ - một, hai, một, hai!
The sound of a kiss is not as loud as that of a cannon, but its echo lasts much longer.
Âm thanh của một nụ hôn không to bằng tiếng đại bác, nhưng tiếng vang của nó kéo dài lâu hơn nhiều.
This problem certainly requires a solution, but that's like shooting a cannon at sparrows
Vấn đề này chắc chắn đòi hỏi một giải pháp, nhưng điều đó giống như bắn một khẩu pháo vào chim sẻ