Translation meaning & definition of the word "canned" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đóng hộp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Canned
[Đóng hộp]/kænd/
adjective
1. Recorded for broadcast
- "A transcribed announcement"
- "Canned laughter"
- synonym:
- canned ,
- transcribed
1. Ghi lại để phát sóng
- "Một thông báo được phiên âm"
- "Tiếng cười đóng hộp"
- từ đồng nghĩa:
- đóng hộp ,
- phiên âm
2. Sealed in a can or jar
- synonym:
- canned ,
- tinned
2. Niêm phong trong một lon hoặc bình
- từ đồng nghĩa:
- đóng hộp
Examples of using
Do you have any canned vegetables?
Bạn có rau đóng hộp không?
They canned the fruits to preserve them.
Họ đóng hộp các loại trái cây để bảo quản chúng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English