Translation meaning & definition of the word "canister" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "canister" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Canister
[Canister]/kænəstər/
noun
1. A metallic cylinder packed with shot and used as ammunition in a firearm
- synonym:
- case shot ,
- canister ,
- canister shot
1. Một xi lanh kim loại chứa đầy đạn và được sử dụng làm đạn trong súng
- từ đồng nghĩa:
- trường hợp bắn ,
- hộp đựng ,
- bắn hộp
2. Metal container for storing dry foods such as tea or flour
- synonym:
- canister ,
- cannister ,
- tin
2. Hộp kim loại để lưu trữ thực phẩm khô như trà hoặc bột
- từ đồng nghĩa:
- hộp đựng ,
- hộp ,
- tin
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English