Translation meaning & definition of the word "candor" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "candor" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Candor
[Ứng cử viên]/kændər/
noun
1. Ability to make judgments free from discrimination or dishonesty
- synonym:
- fairness ,
- fair-mindedness ,
- candor ,
- candour
1. Khả năng đưa ra phán xét không bị phân biệt đối xử hoặc không trung thực
- từ đồng nghĩa:
- sự công bằng ,
- công bằng ,
- kẹo
2. The quality of being honest and straightforward in attitude and speech
- synonym:
- candor ,
- candour ,
- candidness ,
- frankness ,
- directness ,
- forthrightness
2. Chất lượng trung thực và thẳng thắn trong thái độ và lời nói
- từ đồng nghĩa:
- kẹo ,
- thẳng thắn ,
- tính trực tiếp
Examples of using
I appreciate your candor.
Tôi đánh giá cao kẹo của bạn.
I appreciate your candor.
Tôi đánh giá cao kẹo của bạn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English