Translation meaning & definition of the word "candlelight" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đèn chùm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Candlelight
[Ánh nến]/kændəllaɪt/
noun
1. The light provided by a burning candle
- synonym:
- candlelight ,
- candle flame
1. Ánh sáng được cung cấp bởi một ngọn nến đang cháy
- từ đồng nghĩa:
- ánh nến ,
- ngọn lửa
Examples of using
I like candlelight.
Tôi thích ánh nến.
I like candlelight.
Tôi thích ánh nến.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English