Translation meaning & definition of the word "canary" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ " hoàng yến" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Canary
[Chim hoàng yến]/kənɛri/
noun
1. Someone acting as an informer or decoy for the police
- synonym:
- fink ,
- snitch ,
- snitcher ,
- stoolpigeon ,
- stool pigeon ,
- stoolie ,
- sneak ,
- sneaker ,
- canary
1. Ai đó đóng vai trò là người cung cấp thông tin hoặc giải mã cho cảnh sát
- từ đồng nghĩa:
- nháy mắt ,
- snitch ,
- snitcher ,
- phân ,
- phân bồ câu ,
- lén lút ,
- giày sneaker ,
- hoàng yến
2. A female singer
- synonym:
- canary
2. Một nữ ca sĩ
- từ đồng nghĩa:
- hoàng yến
3. A moderate yellow with a greenish tinge
- synonym:
- canary yellow ,
- canary
3. Một màu vàng vừa phải với một màu xanh lá cây
- từ đồng nghĩa:
- vàng hoàng yến ,
- hoàng yến
4. Any of several small old world finches
- synonym:
- canary ,
- canary bird
4. Bất kỳ vây nhỏ nào trong thế giới cũ
- từ đồng nghĩa:
- hoàng yến ,
- chim hoàng yến
adjective
1. Having the color of a canary
- Of a light to moderate yellow
- synonym:
- canary ,
- canary-yellow
1. Có màu của chim hoàng yến
- Có màu vàng nhạt đến trung bình
- từ đồng nghĩa:
- hoàng yến ,
- màu vàng hoàng yến
Examples of using
My canary was killed by a cat.
Chim hoàng yến của tôi đã bị giết bởi một con mèo.
A canary is a small bird and people sometimes keep it as a pet.
Chim hoàng yến là một con chim nhỏ và đôi khi mọi người giữ nó như một con thú cưng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English