Translation meaning & definition of the word "can" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "có thể" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Can
[Có thể]/kæn/
noun
1. Airtight sealed metal container for food or drink or paint etc.
- synonym:
- can ,
- tin ,
- tin can
1. Hộp kim loại kín kín cho thực phẩm hoặc đồ uống hoặc sơn, vv.
- từ đồng nghĩa:
- có thể ,
- tin ,
- tin có thể
2. The quantity contained in a can
- synonym:
- can ,
- canful
2. Số lượng chứa trong một lon
- từ đồng nghĩa:
- có thể ,
- canful
3. A buoy with a round bottom and conical top
- synonym:
- can ,
- can buoy
3. Một phao có đáy tròn và đỉnh hình nón
- từ đồng nghĩa:
- có thể ,
- phao có thể
4. The fleshy part of the human body that you sit on
- "He deserves a good kick in the butt"
- "Are you going to sit on your fanny and do nothing?"
- synonym:
- buttocks ,
- nates ,
- arse ,
- butt ,
- backside ,
- bum ,
- buns ,
- can ,
- fundament ,
- hindquarters ,
- hind end ,
- keister ,
- posterior ,
- prat ,
- rear ,
- rear end ,
- rump ,
- stern ,
- seat ,
- tail ,
- tail end ,
- tooshie ,
- tush ,
- bottom ,
- behind ,
- derriere ,
- fanny ,
- ass
4. Phần thịt của cơ thể con người mà bạn ngồi
- "Anh ấy xứng đáng có một cú đá tốt vào mông"
- "Bạn sẽ ngồi trên fanny của bạn và không làm gì?"
- từ đồng nghĩa:
- mông ,
- nates ,
- ass ,
- mặt sau ,
- ăn mày ,
- bánh ,
- có thể ,
- nền tảng ,
- thân sau ,
- cuối cùng ,
- keister ,
- hậu thế ,
- prat ,
- phía sau ,
- rump ,
- nghiêm khắc ,
- ghế ngồi ,
- đuôi ,
- tooshie ,
- tush ,
- đáy ,
- derriere ,
- bảo mẫu
5. A plumbing fixture for defecation and urination
- synonym:
- toilet ,
- can ,
- commode ,
- crapper ,
- pot ,
- potty ,
- stool ,
- throne
5. Một hệ thống ống nước cho đại tiện và đi tiểu
- từ đồng nghĩa:
- nhà vệ sinh ,
- có thể ,
- bắt đầu ,
- crapper ,
- nồi ,
- bô ,
- phân ,
- ngai vàng
6. A room or building equipped with one or more toilets
- synonym:
- toilet ,
- lavatory ,
- lav ,
- can ,
- john ,
- privy ,
- bathroom
6. Một phòng hoặc tòa nhà được trang bị một hoặc nhiều nhà vệ sinh
- từ đồng nghĩa:
- nhà vệ sinh ,
- lav ,
- có thể ,
- john ,
- bí mật ,
- phòng tắm
verb
1. Preserve in a can or tin
- "Tinned foods are not very tasty"
- synonym:
- can ,
- tin ,
- put up
1. Bảo quản trong một lon hoặc thiếc
- "Thực phẩm đóng hộp không ngon lắm"
- từ đồng nghĩa:
- có thể ,
- tin ,
- đưa lên
2. Terminate the employment of
- Discharge from an office or position
- "The boss fired his secretary today"
- "The company terminated 25% of its workers"
- synonym:
- displace ,
- fire ,
- give notice ,
- can ,
- dismiss ,
- give the axe ,
- send away ,
- sack ,
- force out ,
- give the sack ,
- terminate
2. Chấm dứt việc làm của
- Xuất viện từ một văn phòng hoặc vị trí
- "Ông chủ đã sa thải thư ký của mình ngày hôm nay"
- "Công ty chấm dứt 25% công nhân"
- từ đồng nghĩa:
- thay thế ,
- ngọn lửa ,
- thông báo ,
- có thể ,
- sa thải ,
- đưa rìu ,
- gửi đi ,
- bao tải ,
- buộc phải ra ,
- cho bao tải ,
- chấm dứt
Examples of using
We can see Mt. Fuji clearly today.
Chúng ta có thể thấy Mt. Fuji rõ ràng ngày hôm nay.
I can resist everything except temptation.
Tôi có thể chống lại mọi thứ trừ cám dỗ.
I can hardly make a speech without feeling nervous.
Tôi khó có thể phát biểu mà không cảm thấy lo lắng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English