Translation meaning & definition of the word "camper" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "camper" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Camper
[Camper]/kæmpər/
noun
1. Someone living temporarily in a tent or lodge for recreation
- synonym:
- camper
1. Ai đó sống tạm thời trong một cái lều hoặc nhà nghỉ để giải trí
- từ đồng nghĩa:
- người cắm trại
2. A recreational vehicle equipped for camping out while traveling
- synonym:
- camper ,
- camping bus ,
- motor home
2. Một phương tiện giải trí được trang bị để cắm trại khi đi du lịch
- từ đồng nghĩa:
- người cắm trại ,
- xe buýt cắm trại ,
- xe máy
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English