Translation meaning & definition of the word "campana" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "campana" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Campana
[Campana]/kɑmpænə/
noun
1. The shape of a bell
- synonym:
- bell ,
- bell shape ,
- campana
1. Hình dạng của một chiếc chuông
- từ đồng nghĩa:
- chuông ,
- hình chuông ,
- trại
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English