Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "cameo" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cameo" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Cameo

[Cameo]
/kæmioʊ/

noun

1. Engraving or carving in low relief on a stone (as in a brooch or ring)

    synonym:
  • cameo

1. Khắc hoặc chạm khắc trong phù điêu thấp trên một hòn đá (như trong một chiếc trâm cài hoặc nhẫn)

    từ đồng nghĩa:
  • cameo