Translation meaning & definition of the word "cam" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cam" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cam
[Cam]/kæm/
noun
1. A river in east central england that flows past cambridge to join the ouse river
- synonym:
- Cam ,
- River Cam ,
- Cam River
1. Một con sông ở miền đông miền trung nước anh chảy qua cambridge để nối với sông ouse
- từ đồng nghĩa:
- Cam ,
- Sông Cam
2. A rotating disk shaped to convert circular into linear motion
- synonym:
- cam
2. Một đĩa quay có hình dạng để chuyển đổi hình tròn thành chuyển động tuyến tính
- từ đồng nghĩa:
- cam
Examples of using
She asked me if I have a web cam.
Cô ấy hỏi tôi có máy quay web không.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English