Translation meaning & definition of the word "calumny" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "calumny" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Calumny
[Calumny]/kæləmni/
noun
1. A false accusation of an offense or a malicious misrepresentation of someone's words or actions
- synonym:
- defamation ,
- calumny ,
- calumniation ,
- obloquy ,
- traducement ,
- hatchet job
1. Một lời buộc tội sai về hành vi phạm tội hoặc xuyên tạc độc hại về lời nói hoặc hành động của ai đó
- từ đồng nghĩa:
- phỉ báng ,
- calumny ,
- sinh viên ,
- ngoan ngoãn ,
- truyền thống ,
- công việc hatchet
2. An abusive attack on a person's character or good name
- synonym:
- aspersion ,
- calumny ,
- slander ,
- defamation ,
- denigration
2. Một cuộc tấn công lạm dụng vào nhân vật của một người hoặc tên tốt
- từ đồng nghĩa:
- tham vọng ,
- calumny ,
- vu khống ,
- phỉ báng ,
- chê bai
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English