Translation meaning & definition of the word "calmness" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "bình tĩnh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Calmness
[Bình tĩnh]/kɑmnəs/
noun
1. Steadiness of mind under stress
- "He accepted their problems with composure and she with equanimity"
- synonym:
- composure ,
- calm ,
- calmness ,
- equanimity
1. Sự vững vàng của tâm trí khi bị căng thẳng
- "Anh ấy chấp nhận vấn đề của họ với sự điềm tĩnh và cô ấy với sự bình tĩnh"
- từ đồng nghĩa:
- điềm tĩnh ,
- bình tĩnh ,
- xả ly
2. An absence of strong winds or rain
- synonym:
- calmness
2. Sự vắng mặt của gió mạnh hoặc mưa
- từ đồng nghĩa:
- bình tĩnh
3. A feeling of calm
- An absence of agitation or excitement
- synonym:
- calmness
3. Một cảm giác bình tĩnh
- Sự vắng mặt của sự kích động hoặc phấn khích
- từ đồng nghĩa:
- bình tĩnh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English