Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "calmly" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bình tĩnh" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Calmly

[Bình tĩnh]
/kɑmli/

adverb

1. With self-possession (especially in times of stress)

  • "He spoke calmly to the rioting students"
    synonym:
  • calmly

1. Với sự tự sở hữu (đặc biệt là trong thời gian căng thẳng)

  • "Anh ấy bình tĩnh nói chuyện với các sinh viên bạo loạn"
    từ đồng nghĩa:
  • bình tĩnh

2. In a sedate manner

    synonym:
  • sedately
  • ,
  • calmly

2. Một cách an thần

    từ đồng nghĩa:
  • an thần
  • ,
  • bình tĩnh

Examples of using

Tom waited calmly.
Tom bình tĩnh chờ đợi.
The professor calmly washed his hands.
Giáo sư bình tĩnh rửa tay.
You should act more calmly.
Bạn nên hành động bình tĩnh hơn.