Translation meaning & definition of the word "caller" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "người gọi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Caller
[Người gọi]/kɔlər/
noun
1. A social or business visitor
- "The room was a mess because he hadn't expected company"
- synonym:
- caller ,
- company
1. Một khách truy cập xã hội hoặc doanh nghiệp
- "Căn phòng là một mớ hỗn độn vì anh ta không mong đợi công ty"
- từ đồng nghĩa:
- người gọi ,
- công ty
2. An investor who buys a call option
- synonym:
- caller
2. Một nhà đầu tư mua một tùy chọn cuộc gọi
- từ đồng nghĩa:
- người gọi
3. The bettor in a card game who matches the bet and calls for a show of hands
- synonym:
- caller
3. Người đặt cược trong một trò chơi bài phù hợp với đặt cược và kêu gọi giơ tay
- từ đồng nghĩa:
- người gọi
4. A person who announces the changes of steps during a dance
- "You need a fiddler and a caller for country dancing"
- synonym:
- caller ,
- caller-out
4. Một người thông báo thay đổi các bước trong một điệu nhảy
- "Bạn cần một người chơi trò chơi và một người gọi cho khiêu vũ đồng quê"
- từ đồng nghĩa:
- người gọi ,
- người gọi ra
5. Someone who proclaims or summons in a loud voice
- "The callers were mothers summoning their children home for dinner"
- synonym:
- caller
5. Ai đó tuyên bố hoặc triệu tập bằng một giọng lớn
- "Những người gọi là những người mẹ triệu tập con cái họ về nhà ăn tối"
- từ đồng nghĩa:
- người gọi
6. The person who convenes a meeting
- "Who is the caller of this meeting?"
- synonym:
- caller
6. Người triệu tập một cuộc họp
- "Ai là người gọi cuộc họp này?"
- từ đồng nghĩa:
- người gọi
7. The person initiating a telephone call
- "There were so many callers that he finally disconnected the telephone"
- synonym:
- caller ,
- caller-up ,
- phoner ,
- telephoner
7. Người bắt đầu một cuộc gọi điện thoại
- "Có rất nhiều người gọi đến nỗi cuối cùng anh ta đã ngắt kết nối điện thoại"
- từ đồng nghĩa:
- người gọi ,
- gọi lên ,
- người đánh bóng ,
- điện thoại
adjective
1. Providing coolness
- "A cooling breeze"
- "`caller' is a scottish term as in `a caller breeze'"
- synonym:
- caller
1. Cung cấp sự mát mẻ
- "Một làn gió mát"
- "` người gọi" là một thuật ngữ tiếng scotland như trong 'một người gọi gió'"
- từ đồng nghĩa:
- người gọi
2. Fresh
- "Caller fish"
- synonym:
- caller
2. Tươi
- "Cá gọi"
- từ đồng nghĩa:
- người gọi
Examples of using
The caller refused to give us his name.
Người gọi từ chối cho chúng tôi tên của mình.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English