Translation meaning & definition of the word "caliber" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cỡ nòng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Caliber
[Tầm cỡ]/kæləbər/
noun
1. A degree or grade of excellence or worth
- "The quality of students has risen"
- "An executive of low caliber"
- synonym:
- quality ,
- caliber ,
- calibre
1. Một mức độ hoặc mức độ xuất sắc hoặc giá trị
- "Chất lượng sinh viên đã tăng lên"
- "Một giám đốc điều hành tầm cỡ"
- từ đồng nghĩa:
- chất lượng ,
- tầm cỡ
2. Diameter of a tube or gun barrel
- synonym:
- bore ,
- gauge ,
- caliber ,
- calibre
2. Đường kính của một ống hoặc nòng súng
- từ đồng nghĩa:
- lỗ khoan ,
- đo ,
- tầm cỡ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English