Translation meaning & definition of the word "calf" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bắp chân" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Calf
[Con bê]/kæf/
noun
1. Young of domestic cattle
- synonym:
- calf
1. Gia súc non
- từ đồng nghĩa:
- bắp chân
2. The muscular back part of the shank
- synonym:
- calf ,
- sura
2. Phần lưng cơ bắp của thân
- từ đồng nghĩa:
- bắp chân ,
- sura
3. Fine leather from the skin of a calf
- synonym:
- calf ,
- calfskin
3. Da mịn từ da bê
- từ đồng nghĩa:
- bắp chân ,
- da bê
4. Young of various large placental mammals e.g. whale or giraffe or elephant or buffalo
- synonym:
- calf
4. Trẻ của các động vật có vú lớn khác nhau, ví dụ: cá voi hoặc hươu cao cổ hoặc voi hoặc trâu
- từ đồng nghĩa:
- bắp chân
Examples of using
The calf was born this morning.
Con bê được sinh ra sáng nay.
The boots are tight around the calf.
Đôi bốt bó sát quanh bắp chân.
Tom branded the calf.
Tom thương hiệu con bê.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English