Translation meaning & definition of the word "calendar" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa từ "lịch" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Calendar
[Lịch]/kæləndər/
noun
1. A system of timekeeping that defines the beginning and length and divisions of the year
- synonym:
- calendar
1. Một hệ thống chấm công xác định thời điểm bắt đầu, độ dài và sự phân chia của năm
- từ đồng nghĩa:
- lịch s
2. A list or register of events (appointments or social events or court cases etc)
- "I have you on my calendar for next monday"
- synonym:
- calendar
2. Danh sách hoặc sổ đăng ký các sự kiện (cuộc hẹn hoặc sự kiện xã hội hoặc vụ kiện tại tòa án, v.v.)
- "Tôi có bạn trên lịch của tôi cho thứ hai tới"
- từ đồng nghĩa:
- lịch s
3. A tabular array of the days (usually for one year)
- synonym:
- calendar
3. Một mảng dạng bảng của các ngày (thường trong một năm)
- từ đồng nghĩa:
- lịch s
verb
1. Enter into a calendar
- synonym:
- calendar
1. Nhập vào một lịch
- từ đồng nghĩa:
- lịch s
Examples of using
Do you have a calendar?
Bạn có lịch không?
What months are in the calendar?
Những tháng nào trong lịch?
Tom hung a calendar on the wall.
Tom treo lịch lên tường.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English