Translation meaning & definition of the word "calculating" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tính toán" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Calculating
[Tính toán]/kælkjəletɪŋ/
adjective
1. Used of persons
- "The most calculating and selfish men in the community"
- synonym:
- calculating ,
- calculative ,
- conniving ,
- scheming ,
- shrewd
1. Sử dụng của người
- "Những người đàn ông tính toán và ích kỷ nhất trong cộng đồng"
- từ đồng nghĩa:
- tính toán ,
- kết nối ,
- âm mưu ,
- sắc sảo
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English