Translation meaning & definition of the word "cajole" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cajole" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cajole
[Cajole]/kəʤoʊl/
verb
1. Influence or urge by gentle urging, caressing, or flattering
- "He palavered her into going along"
- synonym:
- wheedle ,
- cajole ,
- palaver ,
- blarney ,
- coax ,
- sweet-talk ,
- inveigle
1. Ảnh hưởng hoặc thôi thúc bằng cách thúc giục nhẹ nhàng, vuốt ve, hoặc tâng bốc
- "Anh ấy đã đưa cô ấy đi cùng"
- từ đồng nghĩa:
- khò khè ,
- cajole ,
- palaver ,
- blarney ,
- dỗ dành ,
- nói chuyện ngọt ngào ,
- tầm thường
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English