Translation meaning & definition of the word "cafeteria" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quán ăn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cafeteria
[Quán cà phê]/kæfətɪriə/
noun
1. A restaurant where you serve yourself and pay a cashier
- synonym:
- cafeteria
1. Một nhà hàng nơi bạn phục vụ chính mình và trả một nhân viên thu ngân
- từ đồng nghĩa:
- quán ăn tự phục vụ
Examples of using
I just ran into Tom in the cafeteria.
Tôi vừa gặp Tom trong quán ăn tự phục vụ.
He eats lunch at a cafeteria.
Anh ấy ăn trưa tại một quán ăn tự phục vụ.
I'd like to work at the cafeteria.
Tôi muốn làm việc tại nhà ăn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English