Translation meaning & definition of the word "cadre" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cán bộ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cadre
[Cán bộ]/kædri/
noun
1. A small unit serving as part of or as the nucleus of a larger political movement
- synonym:
- cell ,
- cadre
1. Một đơn vị nhỏ đóng vai trò là một phần của hoặc là hạt nhân của một phong trào chính trị lớn hơn
- từ đồng nghĩa:
- tế bào ,
- cán bộ
2. A nucleus of military personnel capable of expansion
- synonym:
- cadre
2. Một hạt nhân của quân nhân có khả năng mở rộng
- từ đồng nghĩa:
- cán bộ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English