Translation meaning & definition of the word "cadence" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cadence" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cadence
[Cadence]/kedəns/
noun
1. (prosody) the accent in a metrical foot of verse
- synonym:
- meter ,
- metre ,
- measure ,
- beat ,
- cadence
1. (thịnh vượng) giọng nói trong một câu thơ siêu hình
- từ đồng nghĩa:
- mét ,
- biện pháp ,
- đánh bại ,
- nhịp
2. The close of a musical section
- synonym:
- cadence
2. Đóng một phần âm nhạc
- từ đồng nghĩa:
- nhịp
3. A recurrent rhythmical series
- synonym:
- cadence ,
- cadency
3. Một loạt nhịp điệu tái diễn
- từ đồng nghĩa:
- nhịp ,
- cán bộ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English