Translation meaning & definition of the word "caddy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "caddy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Caddy
[Caddy]/kædi/
noun
1. A can for storing tea
- synonym:
- caddy ,
- tea caddy
1. Một lon để lưu trữ trà
- từ đồng nghĩa:
- caddy ,
- caddy trà
verb
1. Act as a caddie and carry clubs for a player
- synonym:
- caddie ,
- caddy
1. Hoạt động như một caddie và mang câu lạc bộ cho một cầu thủ
- từ đồng nghĩa:
- caddie ,
- caddy
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English