Translation meaning & definition of the word "cad" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cad" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cad
[Cad]/kæd/
noun
1. Someone who is morally reprehensible
- "You dirty dog"
- synonym:
- cad ,
- bounder ,
- blackguard ,
- dog ,
- hound ,
- heel
1. Một người đáng trách về mặt đạo đức
- "Con chó bẩn"
- từ đồng nghĩa:
- cán bộ ,
- giới hạn ,
- bảo vệ ,
- chó ,
- chó săn ,
- gót chân
2. Software used in art and architecture and engineering and manufacturing to assist in precision drawing
- synonym:
- computer-aided design ,
- CAD
2. Phần mềm được sử dụng trong nghệ thuật và kiến trúc và kỹ thuật và sản xuất để hỗ trợ vẽ chính xác
- từ đồng nghĩa:
- thiết kế hỗ trợ máy tính ,
- CAD
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English