Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "cache" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bộ nhớ cache" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Cache

[Bộ nhớ cache]
/kæʃ/

noun

1. A hidden storage space (for money or provisions or weapons)

    synonym:
  • cache

1. Một không gian lưu trữ ẩn (đối với tiền hoặc các điều khoản hoặc vũ khí)

    từ đồng nghĩa:
  • bộ nhớ cache

2. A secret store of valuables or money

    synonym:
  • hoard
  • ,
  • cache
  • ,
  • stash

2. Một kho bí mật của vật có giá trị hoặc tiền

    từ đồng nghĩa:
  • tích trữ
  • ,
  • bộ nhớ cache
  • ,
  • stash

3. (computer science) ram memory that is set aside as a specialized buffer storage that is continually updated

  • Used to optimize data transfers between system elements with different characteristics
    synonym:
  • cache
  • ,
  • memory cache

3. (khoa học máy tính) bộ nhớ ram được đặt sang một bên như một bộ lưu trữ bộ đệm chuyên dụng được cập nhật liên tục

  • Được sử dụng để tối ưu hóa truyền dữ liệu giữa các thành phần hệ thống với các đặc điểm khác nhau
    từ đồng nghĩa:
  • bộ nhớ cache

verb

1. Save up as for future use

    synonym:
  • hoard
  • ,
  • stash
  • ,
  • cache
  • ,
  • lay away
  • ,
  • hive up
  • ,
  • squirrel away

1. Tiết kiệm như sử dụng trong tương lai

    từ đồng nghĩa:
  • tích trữ
  • ,
  • stash
  • ,
  • bộ nhớ cache
  • ,
  • nằm đi
  • ,
  • tổ ong lên
  • ,
  • sóc đi