Translation meaning & definition of the word "caboose" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "caboose" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Caboose
[Caboose]/kəbus/
noun
1. The area for food preparation on a ship
- synonym:
- galley ,
- ship's galley ,
- caboose ,
- cookhouse
1. Khu vực chuẩn bị thức ăn trên tàu
- từ đồng nghĩa:
- galley ,
- tàu của tàu ,
- taxi ,
- bếp nấu ăn
2. A car on a freight train for use of the train crew
- Usually the last car on the train
- synonym:
- cabin car ,
- caboose
2. Một chiếc xe hơi trên một chuyến tàu chở hàng để sử dụng của các đoàn tàu
- Thường là chiếc xe cuối cùng trên tàu
- từ đồng nghĩa:
- cabin xe ,
- taxi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English