Translation meaning & definition of the word "cable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cáp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cable
[Cáp]/kebəl/
noun
1. A telegram sent abroad
- synonym:
- cable ,
- cablegram ,
- overseas telegram
1. Một bức điện tín gửi ra nước ngoài
- từ đồng nghĩa:
- cáp ,
- cáp treo ,
- điện tín nước ngoài
2. A conductor for transmitting electrical or optical signals or electric power
- synonym:
- cable ,
- line ,
- transmission line
2. Một dây dẫn để truyền tín hiệu điện hoặc quang hoặc điện
- từ đồng nghĩa:
- cáp ,
- đường dây ,
- đường truyền
3. A very strong thick rope made of twisted hemp or steel wire
- synonym:
- cable
3. Một sợi dây dày rất mạnh làm bằng sợi gai xoắn hoặc dây thép
- từ đồng nghĩa:
- cáp
4. A nautical unit of depth
- synonym:
- cable ,
- cable length ,
- cable's length
4. Một đơn vị hải lý có độ sâu
- từ đồng nghĩa:
- cáp ,
- chiều dài cáp
5. Television that is transmitted over cable directly to the receiver
- synonym:
- cable television ,
- cable
5. Truyền hình được truyền qua cáp trực tiếp đến máy thu
- từ đồng nghĩa:
- truyền hình cáp ,
- cáp
6. A television system that transmits over cables
- synonym:
- cable ,
- cable television ,
- cable system ,
- cable television service
6. Một hệ thống truyền hình truyền qua cáp
- từ đồng nghĩa:
- cáp ,
- truyền hình cáp ,
- hệ thống cáp ,
- dịch vụ truyền hình cáp
verb
1. Send cables, wires, or telegrams
- synonym:
- cable ,
- telegraph ,
- wire
1. Gửi cáp, dây điện hoặc điện tín
- từ đồng nghĩa:
- cáp ,
- điện báo ,
- dây
2. Fasten with a cable
- "Cable trees"
- synonym:
- cable
2. Buộc chặt bằng cáp
- "Cây cáp"
- từ đồng nghĩa:
- cáp
Examples of using
Bending the cable too tightly can also adversely affect the signal quality.
Uốn cáp quá chặt cũng có thể ảnh hưởng xấu đến chất lượng tín hiệu.
Tom doesn't have cable TV.
Tom không có truyền hình cáp.
They're working hard to get the cable laid in time.
Họ đang làm việc chăm chỉ để có được cáp đặt kịp thời.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English