Translation meaning & definition of the word "cabin" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cabin" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cabin
[Cabin]/kæbən/
noun
1. Small room on a ship or boat where people sleep
- synonym:
- cabin
1. Phòng nhỏ trên tàu hoặc thuyền nơi mọi người ngủ
- từ đồng nghĩa:
- cabin
2. A small house built of wood
- Usually in a wooded area
- synonym:
- cabin
2. Một ngôi nhà nhỏ được xây dựng bằng gỗ
- Thường ở khu vực rừng cây
- từ đồng nghĩa:
- cabin
3. The enclosed compartment of an aircraft or spacecraft where passengers are carried
- synonym:
- cabin
3. Khoang kín của máy bay hoặc tàu vũ trụ nơi hành khách được mang theo
- từ đồng nghĩa:
- cabin
verb
1. Confine to a small space, such as a cabin
- synonym:
- cabin
1. Giới hạn trong một không gian nhỏ, chẳng hạn như một cabin
- từ đồng nghĩa:
- cabin
Examples of using
Tom used his secluded cabin in the woods as a getaway from his hectic life as a company director.
Tom đã sử dụng cabin kín đáo của mình trong rừng như một nơi nghỉ ngơi khỏi cuộc sống bận rộn của mình với tư cách là giám đốc công ty.
Is this our cabin?
Đây có phải là cabin của chúng tôi?
Aircraft cabin holds two hundred and fifty people.
Cabin máy bay chứa hai trăm năm mươi người.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English