Translation meaning & definition of the word "cabbage" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bắp cải" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cabbage
[Bắp cải]/kæbəʤ/
noun
1. Any of various types of cabbage
- synonym:
- cabbage ,
- chou
1. Bất kỳ loại bắp cải nào
- từ đồng nghĩa:
- bắp cải ,
- chou
2. Informal terms for money
- synonym:
- boodle ,
- bread ,
- cabbage ,
- clams ,
- dinero ,
- dough ,
- gelt ,
- kale ,
- lettuce ,
- lolly ,
- lucre ,
- loot ,
- moolah ,
- pelf ,
- scratch ,
- shekels ,
- simoleons ,
- sugar ,
- wampum
2. Điều khoản không chính thức cho tiền
- từ đồng nghĩa:
- boodle ,
- bánh mì ,
- bắp cải ,
- ngao ,
- dinero ,
- bột ,
- cảm thấy ,
- cải xoăn ,
- rau diếp ,
- lolly ,
- sáng suốt ,
- cướp bóc ,
- moolah ,
- tự lo ,
- gãi ,
- shekels ,
- simoleon ,
- đường ,
- wampum
3. Any of various cultivars of the genus brassica oleracea grown for their edible leaves or flowers
- synonym:
- cabbage ,
- cultivated cabbage ,
- Brassica oleracea
3. Bất kỳ giống cây nào thuộc chi brassica oleracea được trồng để lấy lá hoặc hoa ăn được
- từ đồng nghĩa:
- bắp cải ,
- bắp cải trồng ,
- Brassica oleracea
verb
1. Make off with belongings of others
- synonym:
- pilfer ,
- cabbage ,
- purloin ,
- pinch ,
- abstract ,
- snarf ,
- swipe ,
- hook ,
- sneak ,
- filch ,
- nobble ,
- lift
1. Làm cho đồ đạc của người khác
- từ đồng nghĩa:
- ăn cắp ,
- bắp cải ,
- purloin ,
- nhúm ,
- trừu tượng ,
- snarf ,
- vuốt ,
- móc ,
- lén lút ,
- hồ sơ ,
- cao quý ,
- nâng
Examples of using
Tom is out digging in the cabbage patch.
Tom đang đào trong miếng bắp cải.
Tom likes all vegetables except cabbage.
Tom thích tất cả các loại rau trừ bắp cải.
Give me a head of cabbage.
Cho tôi một cái đầu bắp cải.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English