Translation meaning & definition of the word "bypass" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bypass" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bypass
[Cầu vượt]/baɪpæs/
noun
1. A highway that encircles an urban area so that traffic does not have to pass through the center
- synonym:
- beltway ,
- bypass ,
- ring road ,
- ringway
1. Một đường cao tốc bao quanh một khu vực đô thị để giao thông không phải đi qua trung tâm
- từ đồng nghĩa:
- vành đai ,
- bỏ qua ,
- đường vành đai
2. A surgically created shunt (usually around a damaged part)
- synonym:
- bypass
2. Một shunt được phẫu thuật tạo ra (thường là xung quanh một phần bị hư hỏng)
- từ đồng nghĩa:
- bỏ qua
3. A conductor having low resistance in parallel with another device to divert a fraction of the current
- synonym:
- shunt ,
- electrical shunt ,
- bypass
3. Một dây dẫn có điện trở thấp song song với một thiết bị khác để chuyển hướng một phần của dòng điện
- từ đồng nghĩa:
- shunt ,
- shunt điện ,
- bỏ qua
verb
1. Avoid something unpleasant or laborious
- "You cannot bypass these rules!"
- synonym:
- bypass ,
- short-circuit ,
- go around ,
- get around
1. Tránh một cái gì đó khó chịu hoặc tốn nhiều công sức
- "Bạn không thể bỏ qua các quy tắc này!"
- từ đồng nghĩa:
- bỏ qua ,
- ngắn mạch ,
- đi xung quanh ,
- đi loanh quanh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English