Translation meaning & definition of the word "bygone" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đã qua" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bygone
[Quá khứ]/baɪgɔn/
noun
1. Past events to be put aside
- "Let bygones be bygones"
- synonym:
- bygone ,
- water under the bridge
1. Các sự kiện trong quá khứ được đặt sang một bên
- "Hãy để quá khứ là quá khứ"
- từ đồng nghĩa:
- đã qua ,
- nước dưới cầu
adjective
1. Well in the past
- Former
- "Bygone days"
- "Dreams of foregone times"
- "Sweet memories of gone summers"
- "Relics of a departed era"
- synonym:
- bygone ,
- bypast ,
- departed ,
- foregone ,
- gone
1. Tốt trong quá khứ
- Cựu
- "Ngày đã qua"
- "Những giấc mơ về thời gian đã qua"
- "Những kỷ niệm ngọt ngào của mùa hè đã qua"
- "Di tích của một kỷ nguyên đã ra đi"
- từ đồng nghĩa:
- đã qua ,
- tạm biệt ,
- đã ra đi ,
- đi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English