Translation meaning & definition of the word "bye" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bye" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bye
[Tạm biệt]/baɪ/
noun
1. You advance to the next round in a tournament without playing an opponent
- "He had a bye in the first round"
- synonym:
- bye ,
- pass
1. Bạn tiến vào vòng tiếp theo trong một giải đấu mà không chơi đối thủ
- "Anh ấy đã tạm biệt vòng đầu tiên"
- từ đồng nghĩa:
- tạm biệt ,
- vượt qua
2. A farewell remark
- "They said their good-byes"
- synonym:
- adieu ,
- adios ,
- arrivederci ,
- auf wiedersehen ,
- au revoir ,
- bye ,
- bye-bye ,
- cheerio ,
- good-by ,
- goodby ,
- good-bye ,
- goodbye ,
- good day ,
- sayonara ,
- so long
2. Một lời chia tay
- "Họ nói lời tạm biệt"
- từ đồng nghĩa:
- quảng cáo ,
- adios ,
- đến ,
- auf wiedersehen ,
- hồi sinh au ,
- tạm biệt ,
- cổ vũ ,
- ngày tốt lành ,
- sayonara ,
- rất lâu
Examples of using
Hello and bye! I'm Nonong.
Xin chào tạm biệt! Tôi là Nonong.
Good bye!
Tạm biệt!
She walked away without saying good bye.
Cô bước đi mà không nói lời tạm biệt.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English