Translation meaning & definition of the word "buzzer" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "buzzer" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Buzzer
[Tiếng chuông]/bəzər/
noun
1. A push button at an outer door that gives a ringing or buzzing signal when pushed
- synonym:
- doorbell ,
- bell ,
- buzzer
1. Một nút ấn ở cửa ngoài cho tín hiệu rung hoặc ù khi đẩy
- từ đồng nghĩa:
- chuông cửa ,
- chuông ,
- tiếng chuông
2. A signaling device that makes a buzzing sound
- synonym:
- buzzer
2. Một thiết bị báo hiệu tạo ra âm thanh ù
- từ đồng nghĩa:
- tiếng chuông
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English