Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "buzz" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "buzz" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Buzz

[Buzz]
/bəz/

noun

1. Sound of rapid vibration

  • "The buzz of a bumble bee"
    synonym:
  • buzz
  • ,
  • bombilation
  • ,
  • bombination

1. Âm thanh rung nhanh

  • "Tiếng vo vo của một con ong vò vẽ"
    từ đồng nghĩa:
  • ù
  • ,
  • oanh tạc
  • ,
  • ném bom

2. A confusion of activity and gossip

  • "The buzz of excitement was so great that a formal denial was issued"
    synonym:
  • buzz

2. Một sự nhầm lẫn của hoạt động và tin đồn

  • "Tiếng vang của sự phấn khích lớn đến mức một sự từ chối chính thức đã được ban hành"
    từ đồng nghĩa:
  • ù

verb

1. Make a buzzing sound

  • "Bees were buzzing around the hive"
    synonym:
  • buzz
  • ,
  • bombinate
  • ,
  • bombilate

1. Tạo ra một âm thanh ù

  • "Ong đã ù xung quanh tổ ong"
    từ đồng nghĩa:
  • ù
  • ,
  • đánh bom
  • ,
  • oanh tạc

2. Fly low

  • "Planes buzzed the crowds in the square"
    synonym:
  • buzz

2. Bay thấp

  • "Máy bay ù đám đông trong quảng trường"
    từ đồng nghĩa:
  • ù

3. Be noisy with activity

  • "This office is buzzing with activity"
    synonym:
  • hum
  • ,
  • buzz
  • ,
  • seethe

3. Ồn ào với hoạt động

  • "Văn phòng này đang náo nhiệt với hoạt động"
    từ đồng nghĩa:
  • hum
  • ,
  • ù
  • ,
  • seethe

4. Call with a buzzer

  • "He buzzed the servant"
    synonym:
  • buzz

4. Gọi với một cái chuông

  • "Anh ù người hầu"
    từ đồng nghĩa:
  • ù

Examples of using

Bees always buzz near the kitchen window.
Ong luôn ù gần cửa sổ bếp.