Translation meaning & definition of the word "buyer" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "người mua" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Buyer
[Người mua]/baɪər/
noun
1. A person who buys
- synonym:
- buyer ,
- purchaser ,
- emptor ,
- vendee
1. Người mua
- từ đồng nghĩa:
- người mua ,
- trống rỗng ,
- người bán hàng
Examples of using
Let the buyer beware.
Hãy để người mua cẩn thận.
They still haven't found a buyer for that house.
Họ vẫn chưa tìm thấy người mua cho ngôi nhà đó.
Bear in mind that, under such circumstances, we have no alternative but to find another buyer.
Hãy nhớ rằng, trong những trường hợp như vậy, chúng tôi không có cách nào khác ngoài việc tìm người mua khác.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English