Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "butterfly" into Vietnamese language

Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "bướm" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Butterfly

[Bướm]
/bətərflaɪ/

noun

1. Diurnal insect typically having a slender body with knobbed antennae and broad colorful wings

    synonym:
  • butterfly

1. Côn trùng ban ngày thường có thân hình thon thả với râu có núm và cánh rộng nhiều màu sắc

    từ đồng nghĩa:
  • con bướm

2. A swimming stroke in which the arms are thrown forward together out of the water while the feet kick up and down

    synonym:
  • butterfly
  • ,
  • butterfly stroke

2. Một cú bơi trong đó cánh tay được ném về phía trước ra khỏi mặt nước trong khi bàn chân đá lên xuống

    từ đồng nghĩa:
  • con bướm
  • ,
  • bướm đột quỵ

verb

1. Flutter like a butterfly

    synonym:
  • butterfly

1. Bay như một con bướm

    từ đồng nghĩa:
  • con bướm

2. Cut and spread open, as in preparation for cooking

  • "Butterflied shrimp"
    synonym:
  • butterfly

2. Cắt và trải rộng, như để chuẩn bị cho nấu ăn

  • "Tôm bơ"
    từ đồng nghĩa:
  • con bướm

3. Talk or behave amorously, without serious intentions

  • "The guys always try to chat up the new secretaries"
  • "My husband never flirts with other women"
    synonym:
  • chat up
  • ,
  • flirt
  • ,
  • dally
  • ,
  • butterfly
  • ,
  • coquet
  • ,
  • coquette
  • ,
  • romance
  • ,
  • philander
  • ,
  • mash

3. Nói chuyện hoặc cư xử thân thiện, không có ý định nghiêm túc

  • "Các chàng trai luôn cố gắng trò chuyện với các thư ký mới"
  • "Chồng tôi không bao giờ tán tỉnh những người phụ nữ khác"
    từ đồng nghĩa:
  • trò chuyện
  • ,
  • tán tỉnh
  • ,
  • dally
  • ,
  • con bướm
  • ,
  • coquet
  • ,
  • coquette
  • ,
  • lãng mạn
  • ,
  • philander
  • ,
  • nghiền

Examples of using

Who am I actually: a monk dreaming he's a butterfly, or a butterfly dreaming it's a monk?
Tôi thực sự là ai: một nhà sư mơ thấy anh ta là một con bướm, hay một con bướm đang mơ nó là một nhà sư?
Thank you for catching me a butterfly.
Cảm ơn bạn đã bắt tôi một con bướm.
The caterpillar turned into a butterfly.
Con sâu bướm biến thành một con bướm.