Translation meaning & definition of the word "butcher" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "đồ tể" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Butcher
[Đồ tể]/bʊʧər/
noun
1. A retailer of meat
- synonym:
- butcher ,
- meatman
1. Một nhà bán lẻ thịt
- từ đồng nghĩa:
- người bán thịt
2. A brutal indiscriminate murderer
- synonym:
- butcher
2. Một kẻ giết người bừa bãi tàn bạo
- từ đồng nghĩa:
- người bán thịt
3. A person who slaughters or dresses meat for market
- synonym:
- butcher ,
- slaughterer
3. Một người giết mổ hoặc ăn mặc thịt cho thị trường
- từ đồng nghĩa:
- người bán thịt ,
- người giết mổ
4. Someone who makes mistakes because of incompetence
- synonym:
- bungler ,
- blunderer ,
- fumbler ,
- bumbler ,
- stumbler ,
- sad sack ,
- botcher ,
- butcher ,
- fuckup
4. Một người mắc lỗi vì bất tài
- từ đồng nghĩa:
- bungler ,
- sai lầm ,
- dò dẫm ,
- người cãi lộn ,
- vấp ngã ,
- bao tải buồn ,
- người làm bánh ,
- người bán thịt ,
- chết tiệt
verb
1. Kill (animals) usually for food consumption
- "They slaughtered their only goat to survive the winter"
- synonym:
- butcher ,
- slaughter
1. Giết (động vật) thường để tiêu thụ thực phẩm
- "Họ đã giết con dê duy nhất của họ để sống sót qua mùa đông"
- từ đồng nghĩa:
- người bán thịt ,
- tàn sát
Examples of using
The bakery is located next to the butcher shop.
Tiệm bánh nằm cạnh cửa hàng bán thịt.
The butcher ground the meat.
Người bán thịt xay thịt.
I asked the butcher to trim all the fat off of the meat.
Tôi yêu cầu người bán thịt cắt tất cả chất béo ra khỏi thịt.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English