Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "but" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhưng" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

But

[Nhưng nhưng]
/bət/

adverb

1. And nothing more

  • "I was merely asking"
  • "It is simply a matter of time"
  • "Just a scratch"
  • "He was only a child"
  • "Hopes that last but a moment"
    synonym:
  • merely
  • ,
  • simply
  • ,
  • just
  • ,
  • only
  • ,
  • but

1. Và không có gì hơn

  • "Tôi chỉ đơn thuần là hỏi"
  • "Nó chỉ đơn giản là vấn đề thời gian"
  • "Chỉ là một vết xước"
  • "Anh ấy chỉ là một đứa trẻ"
  • "Hy vọng điều đó kéo dài nhưng một khoảnh khắc"
    từ đồng nghĩa:
  • chỉ đơn thuần
  • ,
  • đơn giản
  • ,
  • chỉ
  • ,
  • nhưng

Examples of using

He always looked happy, but never was.
Anh luôn trông hạnh phúc, nhưng chưa bao giờ.
Tom was definitely interested, but he tried not to show it.
Tom chắc chắn đã quan tâm, nhưng anh ấy đã cố gắng không thể hiện điều đó.
"Father! What happened?" "I saved Hyrule from Ganon's pit!" "Well done, Your Majesty... but father, what about Link?"
"Cha! Chuyện gì đã xảy ra?" "Tôi đã cứu Hyrule khỏi hố của Ganon!" "Làm tốt lắm, thưa bệ hạ ... nhưng thưa cha, còn Link thì sao?"