Translation meaning & definition of the word "busted" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bị vỡ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Busted
[Busty]/bəstɪd/
adjective
1. Out of working order (`busted' is an informal substitute for `broken')
- "A broken washing machine"
- "The coke machine is broken"
- "The coke machine is busted"
- synonym:
- broken ,
- busted
1. Ra khỏi trật tự làm việc (`bị vỡ 'là một thay thế không chính thức cho' bị hỏng ')
- "Một chiếc máy giặt bị hỏng"
- "Máy than cốc bị hỏng"
- "Máy than cốc bị vỡ"
- từ đồng nghĩa:
- vỡ ,
- chán nản
Examples of using
But that's not the only reason he was busted.
Nhưng đó không phải là lý do duy nhất khiến anh ta bị vỡ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English