Translation meaning & definition of the word "bust" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bức tượng bán thân" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bust
[Bụi]/bəst/
noun
1. A complete failure
- "The play was a dismal flop"
- synonym:
- flop ,
- bust ,
- fizzle
1. Một thất bại hoàn toàn
- "Vở kịch là một thất bại ảm đạm"
- từ đồng nghĩa:
- flop ,
- bức tượng bán thân ,
- xì hơi
2. The chest of a woman
- synonym:
- female chest ,
- bust
2. Ngực của một người phụ nữ
- từ đồng nghĩa:
- ngực nữ ,
- bức tượng bán thân
3. A sculpture of the head and shoulders of a person
- synonym:
- bust
3. Một tác phẩm điêu khắc của đầu và vai của một người
- từ đồng nghĩa:
- bức tượng bán thân
4. An occasion for excessive eating or drinking
- "They went on a bust that lasted three days"
- synonym:
- bust ,
- tear ,
- binge ,
- bout
4. Một dịp để ăn quá nhiều hoặc uống
- "Họ đã đi vào một bức tượng bán thân kéo dài ba ngày"
- từ đồng nghĩa:
- bức tượng bán thân ,
- xé ,
- say sưa ,
- cơn sốt
verb
1. Ruin completely
- "He busted my radio!"
- synonym:
- break ,
- bust
1. Hủy hoại hoàn toàn
- "Anh ấy đã phá vỡ đài phát thanh của tôi!"
- từ đồng nghĩa:
- phá vỡ ,
- bức tượng bán thân
2. Search without warning, make a sudden surprise attack on
- "The police raided the crack house"
- synonym:
- raid ,
- bust
2. Tìm kiếm mà không có cảnh báo, thực hiện một cuộc tấn công bất ngờ bất ngờ vào
- "Cảnh sát đột kích vào nhà nứt"
- từ đồng nghĩa:
- đột kích ,
- bức tượng bán thân
3. Separate or cause to separate abruptly
- "The rope snapped"
- "Tear the paper"
- synonym:
- tear ,
- rupture ,
- snap ,
- bust
3. Tách biệt hoặc gây ra sự tách biệt đột ngột
- "Dây bị gãy"
- "Xé giấy"
- từ đồng nghĩa:
- xé ,
- vỡ ,
- chụp nhanh ,
- bức tượng bán thân
4. Go to pieces
- "The lawn mower finally broke"
- "The gears wore out"
- "The old chair finally fell apart completely"
- synonym:
- break ,
- wear ,
- wear out ,
- bust ,
- fall apart
4. Đi ra từng mảnh
- "Máy cắt cỏ cuối cùng đã bị hỏng"
- "Các bánh răng bị mòn"
- "Chiếc ghế cũ cuối cùng đã sụp đổ hoàn toàn"
- từ đồng nghĩa:
- phá vỡ ,
- mặc ,
- hao mòn ,
- bức tượng bán thân ,
- sụp đổ
5. Break open or apart suddenly and forcefully
- "The dam burst"
- synonym:
- burst ,
- bust
5. Phá vỡ hoặc tách ra đột ngột và mạnh mẽ
- "Con đập vỡ"
- từ đồng nghĩa:
- nổ ,
- bức tượng bán thân
adjective
1. Lacking funds
- "`skint' is a british slang term"
- synonym:
- broke ,
- bust ,
- skint ,
- stone-broke ,
- stony-broke
1. Thiếu vốn
- "` skint 'là một thuật ngữ tiếng lóng của anh"
- từ đồng nghĩa:
- phá vỡ ,
- bức tượng bán thân ,
- bỏ qua ,
- đá vỡ ,
- đá
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English